Có 3 kết quả:
正殿 zhèng diàn ㄓㄥˋ ㄉㄧㄢˋ • 正电 zhèng diàn ㄓㄥˋ ㄉㄧㄢˋ • 正電 zhèng diàn ㄓㄥˋ ㄉㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
main hall of a Buddhist temple
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
positive charge (electricity)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
positive charge (electricity)
Bình luận 0